Thời gian hiện tại ở Yujŏng-maŭl, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yujŏng-maŭl. Đánh bẩy Yujŏng-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yujŏng-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yujŏng-maŭl, nhiều khách sạn ở Yujŏng-maŭl, dân số ở Yujŏng-maŭl, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yujŏng-maŭl, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:50
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yujŏng-maŭl, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Yujŏng-maŭl, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°25'32" 38.4255 |
Kinh độ | 125°35'24" 125.59 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,418 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,874 |
Sân bay gần Yujŏng-maŭl, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 86 km 54 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 132 km 82 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 144 km 89 ml | |
DDG | Langtou Airport | 211 km 131 ml | |
WJU | Wonju Airport | 235 km 146 ml |