Thời gian hiện tại ở Myŏngsŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Myŏngsŏng-ni. Đánh bẩy Myŏngsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myŏngsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myŏngsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Myŏngsŏng-ni, dân số ở Myŏngsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Myŏngsŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:35
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myŏngsŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Myŏngsŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°24'52" 38.4144 |
Kinh độ | 125°35'13" 125.587 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,453 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 938,113 |
Sân bay gần Myŏngsŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 88 km 54 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 131 km 82 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 143 km 89 ml | |
DDG | Langtou Airport | 212 km 132 ml | |
WJU | Wonju Airport | 234 km 146 ml |