Thời gian hiện tại ở Sŏggyo, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏggyo. Đánh bẩy Sŏggyo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏggyo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏggyo, nhiều khách sạn ở Sŏggyo, dân số ở Sŏggyo, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏggyo, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:22
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏggyo, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Sŏggyo, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°27'49" 38.4636 |
Kinh độ | 125°37'48" 125.63 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,778 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,819 |
Sân bay gần Sŏggyo, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 82 km 51 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 134 km 83 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 144 km 89 ml | |
DDG | Langtou Airport | 210 km 130 ml | |
WJU | Wonju Airport | 234 km 145 ml |