Thời gian hiện tại ở Sin’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sin’gong-ni. Đánh bẩy Sin’gong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sin’gong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sin’gong-ni, nhiều khách sạn ở Sin’gong-ni, dân số ở Sin’gong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sin’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:26
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sin’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Sin’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°29'24" 38.49 |
Kinh độ | 125°27'36" 125.46 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,203 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,856 |
Sân bay gần Sin’gong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 81 km 50 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 145 km 90 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 157 km 97 ml | |
DDG | Langtou Airport | 199 km 124 ml | |
WJU | Wonju Airport | 248 km 154 ml |