Thời gian hiện tại ở P’ulchigae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – P’ulchigae. Đánh bẩy P’ulchigae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’ulchigae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’ulchigae, nhiều khách sạn ở P’ulchigae, dân số ở P’ulchigae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’ulchigae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:47
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’ulchigae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về P’ulchigae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°56'2" 37.9339 |
Kinh độ | 126°13'5" 126.218 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,831 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,453 |
Sân bay gần P’ulchigae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 58 km 36 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 66 km 41 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 149 km 92 ml | |
WJU | Wonju Airport | 162 km 101 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 176 km 109 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 209 km 130 ml |