Thời gian hiện tại ở Tongsong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tongsong-ni. Đánh bẩy Tongsong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongsong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongsong-ni, nhiều khách sạn ở Tongsong-ni, dân số ở Tongsong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongsong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:18
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongsong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Tongsong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°25'4" 38.4178 |
Kinh độ | 125°19'44" 125.329 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,548 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,619 |
Sân bay gần Tongsong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 92 km 57 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 146 km 91 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 161 km 100 ml | |
DDG | Langtou Airport | 201 km 125 ml | |
WJU | Wonju Airport | 255 km 158 ml |