Thời gian hiện tại ở Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏnghyŏn-dong. Đánh bẩy Sŏnghyŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏnghyŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏnghyŏn-dong, nhiều khách sạn ở Sŏnghyŏn-dong, dân số ở Sŏnghyŏn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:40
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°14'21" 38.2392 |
Kinh độ | 125°47'35" 125.793 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,999 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,338 |
Sân bay gần Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 105 km 65 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 107 km 67 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 117 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 210 km 130 ml | |
DDG | Langtou Airport | 238 km 148 ml |