Thời gian hiện tại ở Pyŏngp’ung-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Pyŏngp’ung-gol. Đánh bẩy Pyŏngp’ung-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pyŏngp’ung-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pyŏngp’ung-gol, nhiều khách sạn ở Pyŏngp’ung-gol, dân số ở Pyŏngp’ung-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pyŏngp’ung-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:02
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pyŏngp’ung-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Pyŏngp’ung-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°11'5" 38.1847 |
Kinh độ | 125°53'35" 125.893 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 160,926 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,780 |
Sân bay gần Pyŏngp’ung-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 95 km 59 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 106 km 66 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 115 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 199 km 124 ml | |
DDG | Langtou Airport | 248 km 154 ml |