Thời gian hiện tại ở Samhang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Samhang-ni. Đánh bẩy Samhang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samhang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samhang-ni, nhiều khách sạn ở Samhang-ni, dân số ở Samhang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samhang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:55
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samhang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Samhang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°10'1" 38.1669 |
Kinh độ | 125°46'8" 125.769 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,498 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,000 |
Sân bay gần Samhang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 100 km 62 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 113 km 70 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 115 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 208 km 130 ml | |
DDG | Langtou Airport | 244 km 152 ml |