Thời gian hiện tại ở Tŏgyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tŏgyang-ni. Đánh bẩy Tŏgyang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏgyang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏgyang-ni, nhiều khách sạn ở Tŏgyang-ni, dân số ở Tŏgyang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏgyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:09
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏgyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Tŏgyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°2'15" 38.0375 |
Kinh độ | 126°5'24" 126.09 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,389 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,581 |
Sân bay gần Tŏgyang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 73 km 45 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 82 km 51 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 134 km 84 ml | |
WJU | Wonju Airport | 177 km 110 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 220 km 137 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 220 km 137 ml |