Thời gian hiện tại ở Husongsŏnng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Husongsŏnng. Đánh bẩy Husongsŏnng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Husongsŏnng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Husongsŏnng, nhiều khách sạn ở Husongsŏnng, dân số ở Husongsŏnng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Husongsŏnng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:56
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Husongsŏnng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Husongsŏnng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'16" 38.0211 |
Kinh độ | 126°14'31" 126.242 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,381 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,801 |
Sân bay gần Husongsŏnng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 66 km 41 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 71 km 44 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 140 km 87 ml | |
WJU | Wonju Airport | 164 km 102 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 207 km 129 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 207 km 128 ml |