Thời gian hiện tại ở Karae-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Karae-gol. Đánh bẩy Karae-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karae-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karae-gol, nhiều khách sạn ở Karae-gol, dân số ở Karae-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Karae-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:58
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karae-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Karae-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'39" 38.0275 |
Kinh độ | 126°14'38" 126.244 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,061 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,651 |
Sân bay gần Karae-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 67 km 42 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 72 km 45 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 140 km 87 ml | |
WJU | Wonju Airport | 164 km 102 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 206 km 128 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 207 km 128 ml |