Thời gian hiện tại ở Sŏkch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏkch’ŏl-li. Đánh bẩy Sŏkch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏkch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏkch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Sŏkch’ŏl-li, dân số ở Sŏkch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏkch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:13
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏkch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Sŏkch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°2'58" 38.0494 |
Kinh độ | 126°7'52" 126.131 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,328 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 904,821 |
Sân bay gần Sŏkch’ŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 73 km 45 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 80 km 50 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 134 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 174 km 108 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 216 km 134 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 216 km 134 ml |