Thời gian hiện tại ở Changjae-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Changjae-gol. Đánh bẩy Changjae-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changjae-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changjae-gol, nhiều khách sạn ở Changjae-gol, dân số ở Changjae-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changjae-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:50
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changjae-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Changjae-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°5'51" 38.0975 |
Kinh độ | 126°10'16" 126.171 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,585 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,827 |
Sân bay gần Changjae-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 76 km 47 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 82 km 51 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 130 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 173 km 108 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 213 km 132 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 213 km 132 ml |