Thời gian hiện tại ở Sŏrhang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏrhang-ni. Đánh bẩy Sŏrhang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏrhang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏrhang-ni, nhiều khách sạn ở Sŏrhang-ni, dân số ở Sŏrhang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏrhang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:12
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏrhang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Sŏrhang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°6'0" 38.1 |
Kinh độ | 126°16'19" 126.272 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,236 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,074 |
Sân bay gần Sŏrhang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 74 km 46 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 76 km 47 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 165 km 103 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 204 km 127 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 204 km 127 ml |