Thời gian hiện tại ở Songyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Songyŏn-dong. Đánh bẩy Songyŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Songyŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Songyŏn-dong, nhiều khách sạn ở Songyŏn-dong, dân số ở Songyŏn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Songyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:20
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Songyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Songyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°7'38" 38.1272 |
Kinh độ | 126°14'31" 126.242 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,993 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,311 |
Sân bay gần Songyŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 78 km 48 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 80 km 50 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 129 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 169 km 105 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 206 km 128 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 207 km 128 ml |