Thời gian hiện tại ở Chigyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chigyŏng-ni. Đánh bẩy Chigyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chigyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chigyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chigyŏng-ni, dân số ở Chigyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chigyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:07
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chigyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Chigyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°7'3" 39.1175 |
Kinh độ | 126°40'26" 126.674 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,836 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,198 |
Sân bay gần Chigyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 87 km 54 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 200 km 124 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 204 km 127 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 299 km 186 ml |