Thời gian hiện tại ở Yul-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yul-tong. Đánh bẩy Yul-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yul-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yul-tong, nhiều khách sạn ở Yul-tong, dân số ở Yul-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yul-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:15
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yul-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Yul-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°10'44" 38.1789 |
Kinh độ | 126°15'14" 126.254 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,191 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,777 |
Sân bay gần Yul-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 83 km 52 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 84 km 52 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 124 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 171 km 106 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 205 km 128 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 206 km 128 ml |