Thời gian hiện tại ở Wa-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Wa-gol. Đánh bẩy Wa-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wa-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wa-gol, nhiều khách sạn ở Wa-gol, dân số ở Wa-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wa-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:46
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wa-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Wa-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°12'19" 38.2053 |
Kinh độ | 126°12'54" 126.215 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,711 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,690 |
Sân bay gần Wa-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 87 km 54 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 89 km 55 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 120 km 75 ml | |
WJU | Wonju Airport | 175 km 109 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 209 km 130 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 209 km 130 ml |