Thời gian hiện tại ở Yul-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yul-li. Đánh bẩy Yul-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yul-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yul-li, nhiều khách sạn ở Yul-li, dân số ở Yul-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yul-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:32
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yul-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Yul-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°12'32" 38.2089 |
Kinh độ | 126°15'36" 126.26 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,830 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,403 |
Sân bay gần Yul-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 86 km 54 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 87 km 54 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 122 km 76 ml | |
WJU | Wonju Airport | 172 km 107 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 205 km 127 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 205 km 128 ml |