Thời gian hiện tại ở Sajak-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sajak-tong. Đánh bẩy Sajak-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sajak-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sajak-tong, nhiều khách sạn ở Sajak-tong, dân số ở Sajak-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sajak-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:55
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sajak-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Sajak-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°5'42" 38.095 |
Kinh độ | 126°20'56" 126.349 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,223 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,001 |
Sân bay gần Sajak-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 72 km 45 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 72 km 45 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 136 km 85 ml | |
WJU | Wonju Airport | 159 km 99 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 197 km 122 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 197 km 122 ml |