Thời gian hiện tại ở K’ŭnsaedegi, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – K’ŭnsaedegi. Đánh bẩy K’ŭnsaedegi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá K’ŭnsaedegi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở K’ŭnsaedegi, nhiều khách sạn ở K’ŭnsaedegi, dân số ở K’ŭnsaedegi, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở K’ŭnsaedegi, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:48
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở K’ŭnsaedegi, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về K’ŭnsaedegi, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°44'24" 37.74 |
Kinh độ | 125°26'2" 125.434 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,765 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 908,153 |
Sân bay gần K’ŭnsaedegi, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 95 km 59 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 122 km 76 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 164 km 102 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 215 km 133 ml | |
WJU | Wonju Airport | 225 km 140 ml |