Thời gian hiện tại ở Chogaedŭl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chogaedŭl-li. Đánh bẩy Chogaedŭl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chogaedŭl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chogaedŭl-li, nhiều khách sạn ở Chogaedŭl-li, dân số ở Chogaedŭl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chogaedŭl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:47
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chogaedŭl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Chogaedŭl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°34'36" 38.5767 |
Kinh độ | 125°1'37" 125.027 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,828 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,361 |
Sân bay gần Chogaedŭl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 89 km 55 ml | |
DDG | Langtou Airport | 174 km 108 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 177 km 110 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 192 km 120 ml | |
WJU | Wonju Airport | 286 km 178 ml |