Thời gian hiện tại ở Yogang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Yogang-gol. Đánh bẩy Yogang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yogang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yogang-gol, nhiều khách sạn ở Yogang-gol, dân số ở Yogang-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yogang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:18
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yogang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Yogang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'27" 38.2908 |
Kinh độ | 126°30'22" 126.506 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,348 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,885 |
Sân bay gần Yogang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 85 km 53 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 94 km 58 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 125 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 159 km 99 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 184 km 114 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 185 km 115 ml |