Thời gian hiện tại ở Wŏn’gyo-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Wŏn’gyo-ri. Đánh bẩy Wŏn’gyo-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏn’gyo-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏn’gyo-ri, nhiều khách sạn ở Wŏn’gyo-ri, dân số ở Wŏn’gyo-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏn’gyo-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:38
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏn’gyo-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Wŏn’gyo-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°33'45" 38.5625 |
Kinh độ | 126°31'37" 126.527 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,402 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,756 |
Sân bay gần Wŏn’gyo-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 103 km 64 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 114 km 71 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 124 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 177 km 110 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 187 km 116 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 189 km 118 ml |