Thời gian hiện tại ở Tongsal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Tongsal-li. Đánh bẩy Tongsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongsal-li, nhiều khách sạn ở Tongsal-li, dân số ở Tongsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongsal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:48
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongsal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Tongsal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°40'26" 38.6739 |
Kinh độ | 125°44'20" 125.739 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,743 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,349 |
Sân bay gần Tongsal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 59 km 37 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 150 km 93 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 155 km 96 ml | |
DDG | Langtou Airport | 196 km 122 ml | |
WJU | Wonju Airport | 238 km 148 ml |