Thời gian hiện tại ở T’ojŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – T’ojŏng-ni. Đánh bẩy T’ojŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’ojŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’ojŏng-ni, nhiều khách sạn ở T’ojŏng-ni, dân số ở T’ojŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’ojŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:23
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’ojŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về T’ojŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°46'27" 38.7742 |
Kinh độ | 125°44'42" 125.745 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,074 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,390 |
Sân bay gần T’ojŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 48 km 30 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 160 km 99 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 164 km 102 ml | |
DDG | Langtou Airport | 188 km 117 ml | |
WJU | Wonju Airport | 244 km 152 ml |