Thời gian hiện tại ở Ŭnjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ŭnjŏng-ni. Đánh bẩy Ŭnjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ŭnjŏng-ni, dân số ở Ŭnjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:37
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Ŭnjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°29'54" 38.4983 |
Kinh độ | 126°4'30" 126.075 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,345 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,850 |
Sân bay gần Ŭnjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 86 km 53 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 121 km 75 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 122 km 76 ml | |
WJU | Wonju Airport | 203 km 126 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 224 km 139 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 226 km 140 ml |