Thời gian hiện tại ở Sudŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sudŏng-ni. Đánh bẩy Sudŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sudŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sudŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sudŏng-ni, dân số ở Sudŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sudŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:06
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sudŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Sudŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°37'41" 38.6281 |
Kinh độ | 126°21'4" 126.351 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,665 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,198 |
Sân bay gần Sudŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 87 km 54 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 125 km 78 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 131 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 193 km 120 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 204 km 127 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 206 km 128 ml |