Thời gian hiện tại ở Wŏndŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Wŏndŏng. Đánh bẩy Wŏndŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏndŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏndŏng, nhiều khách sạn ở Wŏndŏng, dân số ở Wŏndŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏndŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:54
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏndŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Wŏndŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°37'8" 38.6189 |
Kinh độ | 126°20'6" 126.335 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,962 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,328 |
Sân bay gần Wŏndŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 87 km 54 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 125 km 78 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 131 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 193 km 120 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 205 km 127 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 207 km 129 ml |