Thời gian hiện tại ở Sŏsong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sŏsong-ni. Đánh bẩy Sŏsong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏsong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏsong-ni, nhiều khách sạn ở Sŏsong-ni, dân số ở Sŏsong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏsong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:23
:34 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏsong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Sŏsong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°46'32" 38.7756 |
Kinh độ | 125°36'25" 125.607 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,205 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,469 |
Sân bay gần Sŏsong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 47 km 30 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 165 km 103 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 171 km 106 ml | |
DDG | Langtou Airport | 180 km 112 ml | |
WJU | Wonju Airport | 254 km 158 ml |