Thời gian hiện tại ở Sillang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sillang-ni. Đánh bẩy Sillang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sillang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sillang-ni, nhiều khách sạn ở Sillang-ni, dân số ở Sillang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sillang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:27
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sillang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Sillang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°48'45" 38.8125 |
Kinh độ | 126°21'14" 126.354 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,296 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,463 |
Sân bay gần Sillang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 73 km 46 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 145 km 90 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 152 km 94 ml | |
WJU | Wonju Airport | 207 km 129 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 210 km 130 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 213 km 132 ml |