Thời gian hiện tại ở Nagyu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Nagyu-dong. Đánh bẩy Nagyu-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nagyu-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nagyu-dong, nhiều khách sạn ở Nagyu-dong, dân số ở Nagyu-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nagyu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:32
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nagyu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Nagyu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°48'31" 38.8086 |
Kinh độ | 126°20'53" 126.348 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,282 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,254 |
Sân bay gần Nagyu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 73 km 45 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 145 km 90 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 152 km 94 ml | |
WJU | Wonju Airport | 208 km 129 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 210 km 130 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 213 km 132 ml |