Thời gian hiện tại ở Oktŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Oktŏng-ni. Đánh bẩy Oktŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oktŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oktŏng-ni, nhiều khách sạn ở Oktŏng-ni, dân số ở Oktŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Oktŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:02
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oktŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Oktŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°52'33" 38.8758 |
Kinh độ | 126°21'18" 126.355 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,383 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,296 |
Sân bay gần Oktŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 70 km 43 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 152 km 94 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 159 km 99 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 212 km 132 ml | |
WJU | Wonju Airport | 213 km 132 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 215 km 134 ml |