Thời gian hiện tại ở Ŭmjich’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ŭmjich’on. Đánh bẩy Ŭmjich’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmjich’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmjich’on, nhiều khách sạn ở Ŭmjich’on, dân số ở Ŭmjich’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmjich’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:37
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmjich’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Ŭmjich’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°51'8" 38.8522 |
Kinh độ | 126°21'32" 126.359 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,760 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 938,113 |
Sân bay gần Ŭmjich’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 71 km 44 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 149 km 93 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 156 km 97 ml | |
WJU | Wonju Airport | 210 km 131 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 211 km 131 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 214 km 133 ml |