Thời gian hiện tại ở Myŏkkogae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Myŏkkogae. Đánh bẩy Myŏkkogae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myŏkkogae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myŏkkogae, nhiều khách sạn ở Myŏkkogae, dân số ở Myŏkkogae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Myŏkkogae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:49
:46 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myŏkkogae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Myŏkkogae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°42'25" 38.7069 |
Kinh độ | 125°39'29" 125.658 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,196 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,538 |
Sân bay gần Myŏkkogae, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 55 km 34 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 156 km 97 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 162 km 101 ml | |
DDG | Langtou Airport | 189 km 117 ml | |
WJU | Wonju Airport | 246 km 153 ml |