Thời gian hiện tại ở Misong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Misong-ni. Đánh bẩy Misong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Misong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Misong-ni, nhiều khách sạn ở Misong-ni, dân số ở Misong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Misong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:30
:40 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Misong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Misong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°57'49" 38.9636 |
Kinh độ | 126°48'47" 126.813 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,293 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,338 |
Sân bay gần Misong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 102 km 64 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 156 km 97 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 171 km 107 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 181 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 185 km 115 ml | |
WJU | Wonju Airport | 197 km 122 ml |