Thời gian hiện tại ở Mannyŏl-lodongjagu, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Mannyŏl-lodongjagu. Đánh bẩy Mannyŏl-lodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mannyŏl-lodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mannyŏl-lodongjagu, nhiều khách sạn ở Mannyŏl-lodongjagu, dân số ở Mannyŏl-lodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mannyŏl-lodongjagu, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:15
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mannyŏl-lodongjagu, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Mannyŏl-lodongjagu, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'10" 38.9361 |
Kinh độ | 126°58'12" 126.97 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,282 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,230 |
Sân bay gần Mannyŏl-lodongjagu, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 116 km 72 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 154 km 96 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 168 km 104 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 172 km 107 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 172 km 107 ml | |
WJU | Wonju Airport | 188 km 117 ml |