Thời gian hiện tại ở Ŏgu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ŏgu-dong. Đánh bẩy Ŏgu-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏgu-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏgu-dong, nhiều khách sạn ở Ŏgu-dong, dân số ở Ŏgu-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏgu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:22
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏgu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ŏgu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'55" 38.9486 |
Kinh độ | 126°55'23" 126.923 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,427 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,645 |
Sân bay gần Ŏgu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 112 km 70 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 155 km 96 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 172 km 107 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 172 km 107 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 176 km 109 ml | |
WJU | Wonju Airport | 191 km 119 ml |