Thời gian hiện tại ở Kisal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kisal-li. Đánh bẩy Kisal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kisal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kisal-li, nhiều khách sạn ở Kisal-li, dân số ở Kisal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kisal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:04
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kisal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Kisal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°19'51" 38.3308 |
Kinh độ | 125°51'25" 125.857 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,309 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,587 |
Sân bay gần Kisal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 98 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 111 km 69 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 119 km 74 ml | |
WJU | Wonju Airport | 209 km 130 ml | |
DDG | Langtou Airport | 233 km 145 ml |