Thời gian hiện tại ở Chaegung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chaegung-ni. Đánh bẩy Chaegung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chaegung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chaegung-ni, nhiều khách sạn ở Chaegung-ni, dân số ở Chaegung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chaegung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:53
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chaegung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Chaegung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°12'1" 38.2003 |
Kinh độ | 126°22'26" 126.374 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,963 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 939,771 |
Sân bay gần Chaegung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 81 km 50 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 84 km 52 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 127 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 163 km 101 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 195 km 121 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 195 km 121 ml |