Thời gian hiện tại ở Hoeryong-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Hoeryong-gol. Đánh bẩy Hoeryong-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hoeryong-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hoeryong-gol, nhiều khách sạn ở Hoeryong-gol, dân số ở Hoeryong-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hoeryong-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:05
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hoeryong-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Hoeryong-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°11'15" 38.1875 |
Kinh độ | 126°22'5" 126.368 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,702 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,636 |
Sân bay gần Hoeryong-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 80 km 50 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 83 km 51 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 128 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 162 km 101 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 195 km 121 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 196 km 122 ml |