Thời gian hiện tại ở Chegung-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chegung-gol. Đánh bẩy Chegung-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chegung-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chegung-gol, nhiều khách sạn ở Chegung-gol, dân số ở Chegung-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chegung-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:38
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chegung-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Chegung-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°49'33" 38.8258 |
Kinh độ | 125°42'32" 125.709 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,088 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,518 |
Sân bay gần Chegung-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 42 km 26 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 166 km 103 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 170 km 106 ml | |
DDG | Langtou Airport | 182 km 113 ml | |
WJU | Wonju Airport | 250 km 155 ml |