Thời gian hiện tại ở Wŏnu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Wŏnu-dong. Đánh bẩy Wŏnu-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnu-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnu-dong, nhiều khách sạn ở Wŏnu-dong, dân số ở Wŏnu-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:51
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Wŏnu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°12'51" 38.2142 |
Kinh độ | 126°32'2" 126.534 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,158 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,175 |
Sân bay gần Wŏnu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 77 km 48 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 85 km 53 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 152 km 94 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 181 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 181 km 113 ml |