Thời gian hiện tại ở P’il-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – P’il-gol. Đánh bẩy P’il-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’il-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’il-gol, nhiều khách sạn ở P’il-gol, dân số ở P’il-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’il-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:37
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’il-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về P’il-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°18'12" 38.3033 |
Kinh độ | 126°6'50" 126.114 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,013 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,755 |
Sân bay gần P’il-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 100 km 62 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 103 km 64 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 107 km 66 ml | |
WJU | Wonju Airport | 188 km 117 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 218 km 135 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 219 km 136 ml |