Thời gian hiện tại ở Tonggŏ-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Tonggŏ-ri. Đánh bẩy Tonggŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tonggŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tonggŏ-ri, nhiều khách sạn ở Tonggŏ-ri, dân số ở Tonggŏ-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tonggŏ-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:43
:23 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tonggŏ-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Tonggŏ-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°21'53" 38.3647 |
Kinh độ | 126°17'28" 126.291 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 105,256 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 941,830 |
Sân bay gần Tonggŏ-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 100 km 62 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 103 km 64 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 108 km 67 ml | |
WJU | Wonju Airport | 179 km 111 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 203 km 126 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 204 km 127 ml |