Thời gian hiện tại ở Pong-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Pong-gol. Đánh bẩy Pong-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pong-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pong-gol, nhiều khách sạn ở Pong-gol, dân số ở Pong-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pong-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:31
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pong-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Pong-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°18'24" 38.3067 |
Kinh độ | 126°20'56" 126.349 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,184 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,308 |
Sân bay gần Pong-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 92 km 57 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 96 km 60 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 116 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 171 km 106 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 198 km 123 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 199 km 123 ml |