Thời gian hiện tại ở Hwagok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Hwagok-tong. Đánh bẩy Hwagok-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwagok-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwagok-tong, nhiều khách sạn ở Hwagok-tong, dân số ở Hwagok-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwagok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:09
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwagok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Hwagok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°19'21" 38.3225 |
Kinh độ | 126°36'47" 126.613 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,649 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,017 |
Sân bay gần Hwagok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 87 km 54 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 98 km 61 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 128 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 154 km 95 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 175 km 109 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 176 km 109 ml |