Thời gian hiện tại ở Kuryang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kuryang-ni. Đánh bẩy Kuryang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuryang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuryang-ni, nhiều khách sạn ở Kuryang-ni, dân số ở Kuryang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kuryang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:00
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuryang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Kuryang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'27" 38.2908 |
Kinh độ | 126°46'37" 126.777 |
Tính số lượt xem | 82 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,265 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,167 |
Sân bay gần Kuryang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 81 km 51 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 98 km 61 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 140 km 87 ml | |
WJU | Wonju Airport | 140 km 87 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 160 km 100 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 161 km 100 ml |