Thời gian hiện tại ở Yangjŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Yangjŏn-dong. Đánh bẩy Yangjŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yangjŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yangjŏn-dong, nhiều khách sạn ở Yangjŏn-dong, dân số ở Yangjŏn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yangjŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:55
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yangjŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Yangjŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'24" 38.29 |
Kinh độ | 126°45'50" 126.764 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,038 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,065 |
Sân bay gần Yangjŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 81 km 51 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 98 km 61 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 139 km 86 ml | |
WJU | Wonju Airport | 141 km 88 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 161 km 100 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 162 km 101 ml |